|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 41 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
An Giang 25/04/2024 |
Giải tư: 77385 - 54841 - 86633 - 09711 - 18141 - 63604 - 95745 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải năm: 4541 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải sáu: 1415 - 8741 - 3811 |
Đồng Tháp 15/04/2024 |
Giải tám: 41 |
Tây Ninh 11/04/2024 |
Giải tám: 41 |
An Giang 11/04/2024 |
Giải nhất: 52841 |
Đồng Nai 10/04/2024 |
Giải tư: 88031 - 44882 - 98841 - 86298 - 84584 - 30857 - 90723 |
TP. HCM 06/04/2024 |
Giải sáu: 0092 - 9586 - 2241 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải ĐB: 318541 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
4 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
|
|
|