|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 81 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
28/03/2024 -
27/04/2024
Vĩnh Long 26/04/2024 |
Giải năm: 3281 |
Bình Dương 26/04/2024 |
Giải ba: 18081 - 49464 |
Bến Tre 23/04/2024 |
Giải tư: 82281 - 84110 - 56095 - 08463 - 45624 - 29455 - 08337 Giải bảy: 881 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải ba: 83381 - 42863 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải tám: 81 |
Long An 06/04/2024 |
Giải tư: 58946 - 58108 - 76959 - 92181 - 41257 - 93875 - 44812 Giải tám: 81 |
Bình Dương 05/04/2024 |
Giải sáu: 1098 - 7894 - 7981 |
Tây Ninh 28/03/2024 |
Giải tư: 57283 - 46346 - 73632 - 50181 - 70078 - 50106 - 39658 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 07/05/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
20
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
73
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
87
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
93
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
00
|
( 9 Lần ) |
Tăng 2 |
|
49
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
10
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
93
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
96
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
19 Lần |
3 |
|
12 Lần |
3 |
|
1 |
10 Lần |
1 |
|
8 Lần |
4 |
|
2 |
13 Lần |
3 |
|
13 Lần |
2 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
2 |
|
8 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
4 |
|
15 Lần |
3 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
2 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
15 Lần |
2 |
|
|
|
|