|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 06 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/03/2024 -
24/04/2024
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải năm: 4916 - 9771 - 1007 - 2806 - 5292 - 8652 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải ba: 96522 - 74106 - 84523 - 66484 - 76563 - 65685 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải sáu: 222 - 106 - 949 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải sáu: 270 - 306 - 325 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải năm: 8906 - 2314 - 0248 - 6777 - 3183 - 8562 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải bảy: 09 - 93 - 06 - 38 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 05/05/2024
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
45
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
4 Lần |
3 |
|
8 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
3 |
|
3 |
12 Lần |
3 |
|
5 Lần |
1 |
|
4 |
2 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
4 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
4 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
4 |
|
|
|
|