|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 83 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
06/04/2024 -
06/05/2024
Thái Bình 05/05/2024 |
Giải ba: 17520 - 86768 - 30554 - 76145 - 87183 - 83127 Giải ĐB: 80183 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải sáu: 245 - 377 - 183 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải tư: 3810 - 5366 - 3352 - 3783 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải tư: 1452 - 5230 - 5083 - 2320 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải tư: 6594 - 5821 - 6858 - 2983 Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải ba: 20904 - 51761 - 51163 - 31983 - 91022 - 78447 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải nhì: 88283 - 64571 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 24/05/2024
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
62
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
04
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
08
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
46
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
68
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
76
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
62
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
68
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
5 |
|
9 Lần |
5 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
3 |
3 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
4 Lần |
2 |
|
5 |
7 Lần |
2 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
9 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
9 |
4 Lần |
2 |
|
|
|
|