Mạng xổ số Việt Nam - Vietnam Lottery Online - Trang thành viên Xổ số Minh Ngọc - www.xổsố.net

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 28/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
229909
Giải nhất
31971
Giải nhì
86107
Giải ba
62137
53563
Giải tư
71318
61245
94881
32994
75688
76248
90011
Giải năm
7431
Giải sáu
7044
1828
9756
Giải bảy
820
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
207,9
1,3,7,8
9
11,8
 20,8
631,7
4,944,5,8
456
563
0,371
1,2,4,881,8
091,4
 
Ngày: 21/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
898524
Giải nhất
14017
Giải nhì
08738
Giải ba
78353
11795
Giải tư
99416
84409
66349
98913
58278
57554
69373
Giải năm
0139
Giải sáu
9547
7880
6476
Giải bảy
741
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
809
413,6,7
 24
1,5,738,9
2,541,7,9
953,4,7
1,76 
1,4,573,6,8
3,780
0,3,495
 
Ngày: 14/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
657413
Giải nhất
61285
Giải nhì
48005
Giải ba
77136
22879
Giải tư
64419
64851
48707
20909
31167
08696
70645
Giải năm
9919
Giải sáu
4816
8788
6934
Giải bảy
606
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 05,6,7,9
513,6,92
 23
1,234,6
345
0,4,851
0,1,3,967
0,679
885,8
0,12,796
 
Ngày: 07/01/2024
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
930313
Giải nhất
05299
Giải nhì
13387
Giải ba
09364
10867
Giải tư
87101
25446
27511
22513
06675
58012
86494
Giải năm
8012
Giải sáu
4174
2578
1710
Giải bảy
225
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
101
0,110,1,23,32
1325
123 
6,7,946
2,75 
464,7
6,874,5,8
787
994,9
 
Ngày: 31/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K5
Giải ĐB
259994
Giải nhất
22537
Giải nhì
06679
Giải ba
62040
91004
Giải tư
77988
83018
28971
40430
74390
18263
90373
Giải năm
5677
Giải sáu
0338
8457
2052
Giải bảy
728
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
3,4,904
718
5282
6,730,7,8
0,940
 52,7
 63
3,5,771,3,7,9
1,22,3,888
790,4
 
Ngày: 24/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
821412
Giải nhất
50115
Giải nhì
85602
Giải ba
25288
52989
Giải tư
02657
01606
19674
73045
28976
97883
42855
Giải năm
8514
Giải sáu
5820
3639
3132
Giải bảy
514
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
202,6
 12,42,52
0,1,320
832,9
12,745
12,4,555,7
0,76 
574,6
883,8,9
3,89 
 
Ngày: 17/12/2023
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
638942
Giải nhất
73148
Giải nhì
56974
Giải ba
59796
04543
Giải tư
55218
30703
15933
44374
02142
08404
45845
Giải năm
2009
Giải sáu
7494
8719
7461
Giải bảy
171
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 03,4,9
6,718,9
422 
0,3,4233
0,72,9422,32,5,8
45 
961
 71,42
1,48 
0,194,6